Đọc nhanh: 联通红筹公司 (liên thông hồng trù công ti). Ý nghĩa là: Unicom Red Chip, công ty con Hồng Kông của China Unicom 中國聯通 | 中国联通.
联通红筹公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Unicom Red Chip, công ty con Hồng Kông của China Unicom 中國聯通 | 中国联通
Unicom Red Chip, Hong Kong subsidiary of China Unicom 中國聯通|中国联通
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联通红筹公司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 公司 分红 给 员工 很 丰厚
- Công ty chia hoa hồng cho nhân viên rất hậu hĩnh.
- 公司 将 发布 新 的 通知
- Công ty sẽ đưa ra thông báo mới.
- 这家 公司 将 提供 交通工具
- Công ty này sẽ cung cấp phương tiện di chuyển.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 通过 投资 和 管理 , 公司 的 财富 增长 了 不少
- Thông qua đầu tư và quản lý, tài sản của công ty đã tăng trưởng không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
筹›
红›
联›
通›