Đọc nhanh: 联绵字 (liên miên tự). Ý nghĩa là: từ láy.
联绵字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ láy
旧时指双音的单纯词, 包括:a) 双声的, 如'仿佛、伶俐';b)叠韵的, 如'阑干、逍遥';c)非双声非叠韵的,如'妯娌、玛瑙'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联绵字
- 默 生字
- viết chính tả từ mới.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
绵›
联›