Đọc nhanh: 对讲电话 (đối giảng điện thoại). Ý nghĩa là: điện thoại trực tiếp.
对讲电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện thoại trực tiếp
也叫直通电话,一种不用交换机接转的可直接通话的通讯工具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对讲电话
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 这是 对方 付费 电话
- Đây là một cuộc gọi thu thập
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 这部 电影 的 对话 很 精彩
- Lời thoại trong bộ phim này rất hay.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
电›
讲›
话›