Đọc nhanh: 交货方式 (giao hoá phương thức). Ý nghĩa là: Phương thức giao hàng.
交货方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương thức giao hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交货方式
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 性交 是 生物 繁殖 的 重要 方式
- Giao cấu là cách sinh sản quan trọng của sinh vật.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
式›
方›
货›