Đọc nhanh: 生产方式 (sinh sản phương thức). Ý nghĩa là: phương thức sản xuất; cách thức sản xuất.
生产方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương thức sản xuất; cách thức sản xuất
人们取得物质资料的方式,包括生产力和生产关系两个方面生产方式决定社会的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产方式
- 生产力 的 发展 决定 生产方式 的 变革
- sự phát triển của sức sản xuất quyết định sự thay đổi phương thức sản xuất.
- 健康 决定 于 生活 方式
- Sức khỏe quyết định bởi lối sống.
- 他 对 生活 方式 放纵
- Anh ấy buông thả lối sống của mình.
- 他 倡导 环保 生活 方式
- Anh ấy ủng hộ lối sống thân thiện với môi trường.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 他 喜欢 朴实 的 生活 方式
- Anh ấy thích lối sống đơn giản.
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 她 喜欢 逍遥 的 生活 方式
- Cô ấy thích lối sống tự do, thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
式›
方›
生›