Đọc nhanh: 聚众淫乱罪 (tụ chúng dâm loạn tội). Ý nghĩa là: nói năng nhóm (tội danh có thể bị phạt tù lên đến năm năm ở CHND Trung Hoa).
聚众淫乱罪 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói năng nhóm (tội danh có thể bị phạt tù lên đến năm năm ở CHND Trung Hoa)
group licentiousness (offense punishable by up to five years in prison in the PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚众淫乱罪
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 众多 相识 来 相聚
- Rất nhiều người quen đến tụ họp.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 船员 夺船 未遂 均 以 叛乱 罪 被 枪决
- Thủy viên cố gắng chiếm đoạt tàu nhưng không thành công, tất cả đều bị xử bắn vì tội nổi loạn.
- 他 的 行为 惑乱 了 众人
- Hành vi của anh ấy đã gây hỗn loạn cho mọi người.
- 他们 常聚 着 乱砍
- Họ thường tụ họp nói chuyện phiếm.
- 这种 生活 方式 太 淫乱 了
- Cách sống này quá phóng túng.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
众›
淫›
罪›
聚›