耳机 ěrjī
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ cơ】

Đọc nhanh: 耳机 (nhĩ cơ). Ý nghĩa là: tai nghe. Ví dụ : - 我的耳机坏了。 Tai nghe của tôi bị hỏng rồi.. - 你喜欢无线耳机吗? Bạn có thích tai nghe không dây không?. - 我找不到耳机。 Tôi không tìm thấy tai nghe.

Ý Nghĩa của "耳机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tai nghe

让人独自听声音的设备,比如听音乐、听故事、打电话等,戴在头上或塞进耳朵里

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 耳机 ěrjī huài le

    - Tai nghe của tôi bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 无线耳机 wúxiàněrjī ma

    - Bạn có thích tai nghe không dây không?

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 耳机 ěrjī

    - Tôi không tìm thấy tai nghe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳机

  • volume volume

    - dài zhe 耳机 ěrjī tīng 音乐 yīnyuè

    - Anh ấy đang đeo tai nghe nghe nhạc.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 耳机 ěrjī

    - Tôi không tìm thấy tai nghe.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 蓝牙 lányá 耳机 ěrjī

    - Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.

  • volume volume

    - de 耳机 ěrjī huài le

    - Tai nghe của tôi bị hỏng rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 无线耳机 wúxiàněrjī ma

    - Bạn có thích tai nghe không dây không?

  • volume volume

    - 本店 běndiàn 营销 yíngxiāo 电脑 diànnǎo 手机 shǒujī 以及 yǐjí 耳机 ěrjī

    - Cửa hàng này bán máy tính, điện thoại và tai nghe.

  • volume volume

    - 导游 dǎoyóu gěi 我们 wǒmen 发了 fāle 耳机 ěrjī

    - Hướng dẫn viên đã phát tai nghe cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 耳机线 ěrjīxiàn dōu jiǎo zài 一起 yìqǐ le

    - Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao