Đọc nhanh: 音箱 (âm tương). Ý nghĩa là: hộp loa; buồng cộng hưởng của nhạc cụ; hộp âm nhạc; loa (thiết bị âm thanh). Ví dụ : - 这种音箱的箱体是手工制作的。 Cái hộp loa này được làm thủ công.. - 我不能听我的收音机, 因为音箱坏了。 Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.. - 在音乐室里安装音箱。 Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
音箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp loa; buồng cộng hưởng của nhạc cụ; hộp âm nhạc; loa (thiết bị âm thanh)
放置扬声器的箱形装置。能提高音响效果。
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 该 音箱 能 重现 演唱会 现场 的 生动 的 声音
- Loa này có thể tạo nên âm thanh sống động của một buổi hòa nhạc.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音箱
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 我 不能 听 我 的 收音机 因为 音箱 坏 了
- Tôi không thể nghe radio vì cái loa bị hỏng rồi.
- 你 从不 看 语音信箱 的 吗
- Bạn không bao giờ kiểm tra thư thoại của mình?
- 你 让 他 先 把 语音 留言 信箱 清空 吧
- Yêu cầu anh ta làm trống hộp thư thoại của mình.
- 老是 转接 到 语音信箱
- Nó tiếp tục chuyển sang hộp thư thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箱›
音›