Đọc nhanh: 耳科 (nhĩ khoa). Ý nghĩa là: nhĩ khoa; khoa tai.
耳科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhĩ khoa; khoa tai
等级介于上等、下等之间或高等、初等之间的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 事实 给 了 敌人 一记 响亮 耳光
- sự thật là đã giáng cho địch một trận nên thân.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
科›
耳›