Đọc nhanh: 耙石机 (ba thạch cơ). Ý nghĩa là: Máy cào đá.
耙石机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cào đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耙石机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 这个 破碎机 每 小时 可以 破碎 多少 吨 矿石
- cái máy nghiền này mỗi giờ có thể nghiền được bao nhiêu tấn đá?
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
石›
耙›