Đọc nhanh: 耳勺 (nhĩ thược). Ý nghĩa là: Lấy giáy tai.
耳勺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lấy giáy tai
耳勺即挖耳勺(英文:ear picker)在中国是个常见的物件,是一种专门用来掏挖耳屎的小巧工具。耳勺也叫耳挖子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳勺
- 他 只 爱 你 一个 人耳
- Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 他加 了 一勺 糖
- Anh ấy đã thêm một thìa đường.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 他 在 老张 的 耳边 喳喳 了 两句
- anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.
- 他们 说 的 都 是 好话 , 你别 当作 耳旁风
- họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
耳›