Đọc nhanh: 耐腐蚀 (nại hủ thực). Ý nghĩa là: bằng chứng chống ăn mòn.
耐腐蚀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng chứng chống ăn mòn
proof against corrosion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐腐蚀
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 腐蚀
- ăn mòn.
- 他 的 思想 已 被 腐蚀
- Tư tưởng của anh ấy đã bị sa ngã.
- 不良行为 会 腐蚀 社会
- Hành vi xấu sẽ làm hỏng xã hội.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耐›
腐›
蚀›