Đọc nhanh: 海蚀 (hải thực). Ý nghĩa là: xâm thực; xâm thực biển; sự xâm thực của nước biển.
海蚀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xâm thực; xâm thực biển; sự xâm thực của nước biển
海水的冲击和侵蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海蚀
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 海水 会 腐蚀 船只
- Nước biển sẽ ăn mòn tàu thuyền.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
蚀›