Đọc nhanh: 耐火陶土制炉灶配件 (nại hoả đào thổ chế lô táo phối kiện). Ý nghĩa là: Phụ kiện của lò làm từ đất sét.
耐火陶土制炉灶配件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ kiện của lò làm từ đất sét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐火陶土制炉灶配件
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 他 的 绘画 技巧 炉火纯青 , 人们 极为 钦佩
- Kỹ thuật vẽ của anh ấy rất tuyệt, mọi người rất ngưỡng mộ anh ấy.
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
制›
土›
火›
灶›
炉›
耐›
配›
陶›