Đọc nhanh: 巴氏灭菌器 (ba thị diệt khuẩn khí). Ý nghĩa là: Lò hấp pa-xtơ Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa- xtơ).
巴氏灭菌器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lò hấp pa-xtơ Thiết bị thanh trùng (theo phương pháp pa- xtơ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴氏灭菌器
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 灭火器
- bình chữa lửa.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 这种 灭火器 的 开关 能 自动 开启
- Công tắc của bình chữa cháy này có thể tự động tắt mở.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
巴›
氏›
灭›
菌›