Đọc nhanh: 考试成绩 (khảo thí thành tích). Ý nghĩa là: Thành tích kiểm tra. Ví dụ : - 这次考试成绩不够理想。 Thành tích kiểm tra lần này không như ý muốn cho lắm.
考试成绩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành tích kiểm tra
考试成绩拼音是kǎo shì chéng jì,今亦指工作或学习所取得的成就﹐收获。一项最新研究指出,饮食习惯健康的孩子,在学校表现更好,成绩也更高。
- 这次 考试成绩 不够 理想
- Thành tích kiểm tra lần này không như ý muốn cho lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考试成绩
- 他 考试成绩 怎样 ?
- Kết quả thi của anh ấy thế nào?
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 考试成绩 已经 评定 完毕
- Thành tích thi cử đã được đánh giá xong xuôi.
- 考试成绩 有 不同 等 衰
- Kết quả thi có các thứ bậc khác nhau.
- 他 的 考试成绩 非常 好
- Thành tích thi của anh ấy rất tốt.
- 考试成绩 将 被 严格 阅评
- Kết quả thi sẽ được đánh giá nghiêm ngặt.
- 他 的 考试成绩 是 良好 的
- Thành tích thi của anh ấy là "tốt".
- 我 的 考试成绩 高于 上次
- Điểm thi của tôi cao hơn lần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
绩›
考›
试›