Đọc nhanh: 考释 (khảo thích). Ý nghĩa là: khảo thích, nghiên cứu và giải thích văn tự cổ.
考释 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khảo thích, nghiên cứu và giải thích văn tự cổ
考证并解释古文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考释
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 高考 对 学生 的 影响 非常 深远
- Việc thi đại học ảnh hưởng sâu sắc đến học sinh.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
考›
释›