Đọc nhanh: 考校 (khảo hiệu). Ý nghĩa là: sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá。考查審核。 定期考核。 sát hạch định kỳ. 考核干部。 sát hạch cán bộ..
考校 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá。考查審核。 定期考核。 sát hạch định kỳ. 考核干部。 sát hạch cán bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考校
- 校长 亲临 考场 主考
- Hiệu trưởng đến giám sát kỳ thi.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 姐姐 般校 准备 考试
- Chị tôi quay lại trường chuẩn bị thi cử.
- 他卯 劲 的 读书 , 只 为了 考所好 学校
- Anh ấy học tập chăm chỉ chỉ để thi vào một trường tốt.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 我考 了 全校 第二名
- Tôi thi được hạng nhì toàn trường.
- 学校 推迟 了 考试 日期
- Trường học đã hoãn ngày thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
校›
考›