Đọc nhanh: 高校入学考试 (cao hiệu nhập học khảo thí). Ý nghĩa là: Thi đại học.
高校入学考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi đại học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高校入学考试
- 学校 布 考试 的 安排
- Trường học công bố kế hoạch thi cử.
- 入学考试
- thi vào trường.
- 投考 高等学校
- dự thi vào trường cao đẳng.
- 学校 制定 了 新 的 考试 规则
- Trường học đã đưa ra quy tắc thi mới.
- 学校 继续 严格 考试 规定
- Trường học tiếp tục thắt chặt quy định thi cử.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 学校 的 考试制度 很 严格
- Quy chế thi của trường rất nghiêm ngặt.
- 学校 公布 了 考试 时间
- Trường học đã công bố thời gian thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
学›
校›
考›
试›
高›