胃臓 wèi zàng
volume volume

Từ hán việt: 【vị tạng】

Đọc nhanh: 胃臓 (vị tạng). Ý nghĩa là: vị tạng; dạ dày。動物體內消化食物的器官之一形如囊左大右小橫臥橫膈膜之下上連食道下連小腸。.

Ý Nghĩa của "胃臓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胃臓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vị tạng; dạ dày。動物體內消化食物的器官之一。形如囊,左大右小,橫臥橫膈膜之下,上連食道,下連小腸。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃臓

  • volume volume

    - 酸奶 suānnǎi duì wèi yǒu 好处 hǎochù

    - Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng de 胃宿 wèisù hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Sao Vị trên trời rất nổi bật.

  • volume volume

    - yīn 节食 jiéshí de wèi téng le

    - Vì ăn kiêng, cô ấy bị đau dạ dày.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 胃里 wèilǐ 开始 kāishǐ 消化 xiāohuà

    - Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.

  • volume volume

    - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • volume volume

    - luō 啰唆 luōsuo suō 词不达意 cíbùdáyì ràng rén tīng 倒胃口 dǎowèikǒu

    - nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.

  • volume volume

    - zài de 胃部 wèibù 发现 fāxiàn le 一个 yígè 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - Phát hiện một khối u ác tính trong dạ dày của anh ta.

  • volume volume

    - xiàng 这么 zhème 刁钻 diāozuān de 胃口 wèikǒu dōu néng bèi 满足 mǎnzú

    - kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+14 nét)
    • Pinyin: Zàng
    • Âm hán việt: Tạng
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Thương hiệt:BTIS (月廿戈尸)
    • Bảng mã:U+81D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp