Đọc nhanh: 考据 (khảo cứ). Ý nghĩa là: khảo chứng; khảo cứu và dẫn chứng. Ví dụ : - 烦琐的考据。 khảo chứng rắc rối
考据 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khảo chứng; khảo cứu và dẫn chứng
考证; 研究文献或历史问题时, 根据资料来考核、证实和说明
- 烦琐 的 考据
- khảo chứng rắc rối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考据
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 烦琐 的 考据
- khảo chứng rắc rối
- 我们 根据 规定 参加考试
- Chúng tôi tham gia kỳ thi theo quy định.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 我们 需要 参考 这些 数据
- Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
考›