Đọc nhanh: 考卷 (khảo quyển). Ý nghĩa là: bài thi. Ví dụ : - 爷爷一边看着我的考卷,一边表扬我。 Ông tôi vừa nhìn bài thi vừa khen tôi
考卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài thi
考试的卷子
- 爷爷 一边 看着 我 的 考卷 , 一边 表扬 我
- Ông tôi vừa nhìn bài thi vừa khen tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考卷
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 碰到 这样 容易 的 考卷 那 是 老天爷 的 恩赐
- Gặp được đề thi dễ như vậy, đó là ân huệ từ trời cao.
- 爷爷 一边 看着 我 的 考卷 , 一边 表扬 我
- Ông tôi vừa nhìn bài thi vừa khen tôi
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
考›