考察队 kǎochá duì
volume volume

Từ hán việt: 【khảo sát đội】

Đọc nhanh: 考察队 (khảo sát đội). Ý nghĩa là: nhóm điều tra, thám hiểm khoa học.

Ý Nghĩa của "考察队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

考察队 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhóm điều tra

investigation team

✪ 2. thám hiểm khoa học

scientific expedition

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考察队

  • volume volume

    - 纠察队 jiūcháduì

    - đội duy trì trật tự.

  • volume volume

    - 出洋 chūyáng 考察 kǎochá

    - ra nước ngoài khảo sát.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dào 各地 gèdì 考察 kǎochá 水利工程 shuǐlìgōngchéng

    - Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.

  • volume volume

    - 检阅 jiǎnyuè 官方 guānfāng duì 兵营 bīngyíng huò 部队 bùduì de 检查 jiǎnchá huò 考察 kǎochá

    - Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 深入 shēnrù 山区 shānqū 考察 kǎochá

    - Chúng tôi đi sâu vào vùng núi để khảo sát.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo shì 徒步 túbù 考察 kǎochá 这个 zhègè 城市 chéngshì

    - Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 考察 kǎochá 见识 jiànshí le 不少 bùshǎo 新鲜 xīnxiān 事情 shìqing

    - Lần khảo sát này, tôi đã trải nghiệm rất nhiều điều mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 商务考察 shāngwùkǎochá

    - Họ đang thực hiện khảo sát kinh doanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao