Đọc nhanh: 考选部 (khảo tuyến bộ). Ý nghĩa là: Bộ Khảo thí, Đài Loan.
考选部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Khảo thí, Đài Loan
Ministry of Examination, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考选部
- 考核 干部
- sát hạch cán bộ.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 遴选 德才兼备 的 人 担任 领导 干部
- chọn người có tài có đức để làm cán bộ lãnh đạo.
- 评选 优秀学生 干部
- Lựa chọn thủ lĩnh sinh viên xuất sắc.
- 通过 考评 决定 干部 的 聘任
- thông qua kiểm tra đánh giá, quyết định cán bộ đảm nhiệm chức vụ.
- 汉语 考试 包括 听力 、 阅读 和 写作 部分
- Kỳ thi tiếng Trung bao gồm phần nghe, đọc và viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
考›
选›
部›