老腌儿 lǎo yān er
volume volume

Từ hán việt: 【lão yêm nhi】

Đọc nhanh: 老腌儿 (lão yêm nhi). Ý nghĩa là: muối; muối lâu. Ví dụ : - 老腌儿咸菜。 dưa muối.. - 老腌儿鸡蛋。 trứng muối.

Ý Nghĩa của "老腌儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老腌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muối; muối lâu

(用盐腌得很久的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo 腌儿 yānér 咸菜 xiáncài

    - dưa muối.

  • volume volume

    - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老腌儿

  • volume volume

    - 他装 tāzhuāng 老头儿 lǎotouer

    - Anh ấy hoá trang thành ông già.

  • volume volume

    - lǎo 腌儿 yānér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng muối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 聊着 liáozhe 天儿 tiāner 老板 lǎobǎn 进来 jìnlái le

    - Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.

  • volume volume

    - 老娘们儿 lǎoniángmenér bìng le

    - vợ anh ấy bị ốm rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen lǎo biāo zài 一块儿 yīkuàier

    - chúng nó cứ dính bên nhau hoài.

  • volume volume

    - lǎo 腌儿 yānér 咸菜 xiáncài

    - dưa muối.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人常 réncháng shuō 隔辈亲 gébèiqīn 意思 yìsī shì lǎo 人们 rénmen gēn 孙子 sūnzi 孙女儿 sūnnǚer de 感情 gǎnqíng 更好 gènghǎo

    - Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình