老眼昏花 lǎoyǎnhūnhuā
volume volume

Từ hán việt: 【lão nhãn hôn hoa】

Đọc nhanh: 老眼昏花 (lão nhãn hôn hoa). Ý nghĩa là: mắt mờ; về già mắt bị lão hoá.

Ý Nghĩa của "老眼昏花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老眼昏花 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt mờ; về già mắt bị lão hoá

指老年人视力模糊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老眼昏花

  • volume volume

    - 老眼昏花 lǎoyǎnhūnhuā

    - già cả mắt mờ

  • volume volume

    - 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - đầu váng mắt hoa; đầu nhức mắt hoa

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 含着泪 hánzhelèi huā

    - hai mắt ngấn lệ.

  • volume volume

    - 眼巴巴 yǎnbābā 看着 kànzhe 老鹰 lǎoyīng 小鸡 xiǎojī 抓走 zhuāzǒu le

    - nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.

  • volume volume

    - 老眼昏花 lǎoyǎnhūnhuā 离不开 líbùkāi 老花镜 lǎohuājìng le

    - Mắt bà ấy mờ, không thể thiếu kính lão.

  • volume volume

    - 老太太 lǎotàitai 眼花 yǎnhuā le rèn 上针 shàngzhēn

    - bà lão mắt mờ, không xâu được kim nữa.

  • volume volume

    - 烈日 lièrì shài rén 头昏眼花 tóuhūnyǎnhuā

    - nắng đến nỗi đầu váng mắt hoa.

  • volume volume

    - wèi tǎo 老师 lǎoshī de hǎo 学生 xuésheng men jiù mǎi 玫瑰花 méiguīhuā 送给 sònggěi

    - để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPA (竹心日)
    • Bảng mã:U+660F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao