Đọc nhanh: 老牛吃嫩草 (lão ngưu cật nộn thảo). Ý nghĩa là: Trâu già gặm cỏ non. Ví dụ : - 老牛吃嫩草,越吃越能跑 Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
老牛吃嫩草 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trâu già gặm cỏ non
《老牛吃嫩草》阿振演唱的歌曲,收录在其2006年发行的专辑《爱上狼的羊》中。
- 老牛 吃 嫩草 , 越 吃 越 能 跑
- Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老牛吃嫩草
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 牛 在 牢里 吃 草
- Con bò đang ăn cỏ trong chuồng.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 老牛 吃 嫩草 , 越 吃 越 能 跑
- Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 驱牛 去 吃 草
- Đuổi bò đi ăn cỏ.
- 你 这 老一套 现在 可 吃不开 了
- biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
嫩›
牛›
老›
草›