Đọc nhanh: 光芒万丈 (quang mang vạn trượng). Ý nghĩa là: Tỏa sáng muôn phương. Ví dụ : - 你未必光芒万丈,但始终温暖有光 Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
光芒万丈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỏa sáng muôn phương
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光芒万丈
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
丈›
光›
芒›