老油条 lǎo yóutiáo
volume volume

Từ hán việt: 【lão du điều】

Đọc nhanh: 老油条 (lão du điều). Ý nghĩa là: cáo già, khách hàng bóng bẩy.

Ý Nghĩa của "老油条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老油条 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cáo già

old fox

✪ 2. khách hàng bóng bẩy

slick customer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老油条

  • volume volume

    - 油菜 yóucài 太老 tàilǎo le

    - Rau cải trắng quá già rồi.

  • volume volume

    - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • volume volume

    - 北京小吃 běijīngxiǎochī zhōng de 焦圈 jiāoquān 男女老少 nánnǚlǎoshào dōu ài chī 酥脆 sūcuì 油香 yóuxiāng de 味儿 wèier

    - Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu

  • volume volume

    - shì 老油子 lǎoyóuzi bié 靠近 kàojìn

    - Anh ta là người giảo hoạt, đừng lại gần.

  • volume volume

    - 荒山 huāngshān lǎo shù 景象 jǐngxiàng 十分 shífēn 萧条 xiāotiáo

    - núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan chī 油条 yóutiáo

    - Tôi rất thích ăn bánh quẩy.

  • volume volume

    - shì 老油条 lǎoyóutiáo

    - Anh ta là một người thảo mai.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那个 nàgè 老油条 lǎoyóutiáo

    - Tôi không thích đứa thảo mai đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao