Đọc nhanh: 小毛头 (tiểu mao đầu). Ý nghĩa là: (coll.) em bé mới sinh, chàng trai trẻ.
小毛头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) em bé mới sinh
(coll.) new-born baby
✪ 2. chàng trai trẻ
young boy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小毛头
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 刚 孵出来 的 小鸡 长着 一身 氄毛
- gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
⺌›
⺍›
小›
毛›