Đọc nhanh: 老景 (lão ảnh). Ý nghĩa là: cảnh già; tuổi già. Ví dụ : - 老景凄凉。 cảnh già thê lương.. - 老景堪怜。 tuổi già đáng thương.
老景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh già; tuổi già
老年时的境况
- 老景 凄凉
- cảnh già thê lương.
- 老景 堪怜
- tuổi già đáng thương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老景
- 老景 堪怜
- tuổi già đáng thương.
- 老景 凄凉
- cảnh già thê lương.
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 荒山 老 树 , 景象 十分 萧条
- núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
- 老挝 有 美丽 的 风景
- Lào có phong cảnh đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
景›
老›