老境 lǎojìng
volume volume

Từ hán việt: 【lão cảnh】

Đọc nhanh: 老境 (lão cảnh). Ý nghĩa là: tuổi già, cảnh già. Ví dụ : - 渐入老境。 từ từ bước vào tuổi già.. - 他的老境倒也平顺。 cảnh già của ông ta cũng thanh thản.

Ý Nghĩa của "老境" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老境 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi già

老年时代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渐入 jiànrù 老境 lǎojìng

    - từ từ bước vào tuổi già.

✪ 2. cảnh già

老年时的境况

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 老境 lǎojìng dào 平顺 píngshùn

    - cảnh già của ông ta cũng thanh thản.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老境

  • volume volume

    - 一家老小 yījiālǎoxiǎo

    - cả nhà lớn bé.

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 老境 lǎojìng 颓唐 tuítáng

    - cảnh già hiu quạnh

  • volume volume

    - 渐入 jiànrù 老境 lǎojìng

    - từ từ bước vào tuổi già.

  • volume volume

    - 遇到 yùdào le 一位 yīwèi 境遇 jìngyù 变化 biànhuà le de 老友 lǎoyǒu

    - Tôi đã gặp một người bạn cũ trải qua sự thay đổi hoàn cảnh.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - de 老境 lǎojìng dào 平顺 píngshùn

    - cảnh già của ông ta cũng thanh thản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYTU (土卜廿山)
    • Bảng mã:U+5883
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao