老残游记 lǎocán yóujì
volume volume

Từ hán việt: 【lão tàn du ký】

Đọc nhanh: 老残游记 (lão tàn du ký). Ý nghĩa là: The Travels of Lao Tsan, tiểu thuyết của tiểu thuyết gia cuối thời nhà Thanh Liu E 劉鶚 | 刘鹗.

Ý Nghĩa của "老残游记" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老残游记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. The Travels of Lao Tsan, tiểu thuyết của tiểu thuyết gia cuối thời nhà Thanh Liu E 劉鶚 | 刘鹗

The Travels of Lao Tsan, novel by late Qing novelist Liu E 劉鶚|刘鹗 [Liu2 E4]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老残游记

  • volume volume

    - 头本 tóuběn 西游记 xīyóujì

    - "Tây du ký" bản đầu tiên.

  • volume volume

    - 《 老残游记 lǎocányóujì 属于 shǔyú 笔记 bǐjì 体裁 tǐcái

    - “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.

  • volume volume

    - 年老 niánlǎo 然而 ránér 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.

  • volume volume

    - lǎo shì 忘记 wàngjì dài 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy lúc nào cũng quên mang chìa khóa.

  • volume volume

    - lǎo shì 忘记 wàngjì dài 钥匙 yàoshi

    - Cô ấy luôn luôn quên mang theo chìa khóa.

  • volume volume

    - yào 好好 hǎohǎo 记忆 jìyì 老师 lǎoshī jiǎng de 内容 nèiróng

    - Bạn nên ghi nhớ thật tốt những gì thầy cô nói.

  • volume volume

    - 余秋雨 yúqiūyǔ zài 文学界 wénxuéjiè 真的 zhēnde 不入流 bùrùliú xiě diǎn 游记 yóujì jiào 作家 zuòjiā ma

    - Dư Thu Vũ quả thật không xứng được quan tâm trong giới văn chương, viết mấy cuốn du ký, như vậy gọi là văn nhân sao?

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 旅游 lǚyóu 老手 lǎoshǒu

    - Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao