Đọc nhanh: 老河口市 (lão hà khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Laohekou ở Xiangfan 襄樊 , Hồ Bắc.
老河口市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Laohekou ở Xiangfan 襄樊 , Hồ Bắc
Laohekou county level city in Xiangfan 襄樊 [Xiāng fán], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老河口市
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 人口老化
- dân số già.
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 寺庙 门口 挂 着 一块 古老 的 匾额
- Cổng chùa treo một tấm biển cổ.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 哪个 德国 城市 最合 你 胃口 ?
- Thành phố nào ở Đức mà bạn hứng thú nhất?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
市›
河›
老›