老家儿 lǎojiā er
volume volume

Từ hán việt: 【lão gia nhi】

Đọc nhanh: 老家儿 (lão gia nhi). Ý nghĩa là: các cụ; hai cụ; song thân.

Ý Nghĩa của "老家儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老家儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. các cụ; hai cụ; song thân

指父母及尊亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老家儿

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 有个 yǒugè 可怜 kělián de 老人家 lǎorénjiā

    - Đây có ông cụ rất đáng thương.

  • volume volume

    - 谁家 shuíjiā de 老爷们儿 lǎoyémener 干活 gànhuó 光让 guāngràng 老娘们儿 lǎoniángmenér gàn

    - đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.

  • volume volume

    - 他家 tājiā lǎo 底儿 dǐér hòu

    - nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 陪伴 péibàn 老人 lǎorén 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.

  • volume volume

    - 老家 lǎojiā zài 哪儿 nǎér

    - Nguyên quán của bạn ở đâu?

  • volume volume

    - shì 家里 jiālǐ de lǎo 儿子 érzi

    - Anh ấy là con trai út trong nhà.

  • volume volume

    - 老家 lǎojiā zài 山区 shānqū 那儿 nàér 通车 tōngchē

    - quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 普通 pǔtōng de 工人 gōngrén 大老粗 dàlǎocū 哪儿 nǎér 知道 zhīdào 什么 shénme 国家 guójiā 大事 dàshì a

    - Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao