Đọc nhanh: 老家贼 (lão gia tặc). Ý nghĩa là: chim sẻ.
老家贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim sẻ
麻雀 (鸟名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老家贼
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 他家 老辈 都 是 木匠
- thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
- 他 是 家里 的 老 儿子
- Anh ấy là con trai út trong nhà.
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
- 你 老公 今天 回家 吗 ?
- Chồng bạn hôm nay về nhà không?
- 他 很 想念 老家 的 美食
- Anh ấy rất nhớ đồ ăn ngon ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
老›
贼›