Đọc nhanh: 老太婆 (lão thái bà). Ý nghĩa là: bà già; lão bà. Ví dụ : - 这个老太婆容易迷糊. Bà lão này dễ bị lúng túng.. - 老太婆一个个地数出三十便士给了售货员. Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.. - 老太婆、老妪 Bà già, bà già
老太婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà già; lão bà
老年的妇女
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老太婆
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 老太婆
- bà cụ già.
- 老太婆 、 老妪
- Bà già, bà già
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 她 是 个 爱 挑剔 的 老太婆
- Cô ấy là một bà cụ kén chọn.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
婆›
老›