Đọc nhanh: 老妇人 (lão phụ nhân). Ý nghĩa là: bà già (thuật ngữ của sự khiêm tốn). Ví dụ : - 这个老妇人是凶手吗 Có phải bà già đã giết cô ấy không?
老妇人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà già (thuật ngữ của sự khiêm tốn)
old lady (term of modesty)
- 这个 老妇人 是 凶手 吗
- Có phải bà già đã giết cô ấy không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老妇人
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 这个 老妇人 是 凶手 吗
- Có phải bà già đã giết cô ấy không?
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 五年 前 很少 为人所知 的 微信 , 如今 已 妇孺皆知
- WeChat, vốn ít được biết đến năm năm trước, giờ đây ai ai cũng biết đến.
- 老妇人 花 了 一些 时间 才 吃 完
- Phải mất một lúc bà ấy mới ăn xong.
- 人们 叫 她 泼妇
- Mọi người gọi cô ấy là một người phụ nữ cáu kỉnh.
- 眼睁睁 看 他们 打 老妇人
- Đã phải chứng kiến họ đấm bà già.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
妇›
老›