Đọc nhanh: 白婆 (bạch bà). Ý nghĩa là: cụ bà tóc bạc; lão bà tóc trắng.
白婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụ bà tóc bạc; lão bà tóc trắng
白发老太婆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白婆
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
白›