Đọc nhanh: 伯婆 (bá bà). Ý nghĩa là: bác gái; cô (của chồng), bà bác; bà cô (cô của bố) 伯祖母.
伯婆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bác gái; cô (của chồng)
丈夫的伯母
✪ 2. bà bác; bà cô (cô của bố) 伯祖母
伯祖母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯婆
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 他 在 家中 是 伯子
- Anh ấy là người anh cả trong nhà.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
婆›