Đọc nhanh: 大老婆 (đại lão bà). Ý nghĩa là: vợ cả; vợ lớn.
大老婆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ cả; vợ lớn
有妾的人的妻子有的地区叫大婆儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大老婆
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 我 可怜 的 老婆 啊 ! 他 悔恨 地说
- "Người vợ đáng thương của tôi ơi" Anh ấy hối hận nói
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 老婆大人 什么 时候 回家 ? 老婆大人 请 息怒 , 生气 容易 伤 身体
- Vợ đại nhân bao giờ về ạ? Vợ đại nhân hãy hạ hỏa, nổi giận dễ tổn thương thân thể.
- 他 年纪 不 大 , 处事 却 很 老练
- anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
婆›
老›