Đọc nhanh: 阿婆 (a bà). Ý nghĩa là: bà; bà nội; bà ngoại; cụ, mẹ; má (tiếng gọi mẹ chồng).
阿婆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bà; bà nội; bà ngoại; cụ
祖母敬称老年妇人
✪ 2. mẹ; má (tiếng gọi mẹ chồng)
称丈夫的母亲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿婆
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 他 的 老婆 很 懒惰
- Vợ anh ấy rất lười biếng.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
阿›