Đọc nhanh: 老天哪 (lão thiên na). Ý nghĩa là: ối chao ôi.
老天哪 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ối chao ôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老天哪
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 今天 没课 , 你 想 去 哪儿 玩 ?
- Hôm nay không có tiết, bạn muốn đi đâu chơi?
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 今天上午 你 去 哪儿 ?
- Buổi sáng hôm nay bạn đi đâu?
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 他 今天 要访 一位 老朋友
- Hôm nay anh ấy sẽ thăm một người bạn cũ.
- 今天 老师 收 作业 , 你 写 完 了 吗 ?
- Hôm nay cô giáo thu bài tập về nhà của bạn, bạn đã làm xong chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哪›
天›
老›