Đọc nhanh: 电影儿 (điện ảnh nhi). Ý nghĩa là: chiếu bóng.
电影儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影儿
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 吃 完 晚饭 再 去 看 电影 还 跟 趟 儿
- Ăn xong cơm tối rồi đi xem phim vẫn còn kịp.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 他 买 了 一张 电影票
- Anh ấy mua một tấm vé xem phim.
- 这个 电影 有点儿 害怕
- Bộ phim này có chút đáng sợ.
- 明儿个 我们 去 看 电影吧
- Ngày mai chúng ta đi xem phim nhé.
- 那 部 电影 是 在 哪儿 拍 的 ?
- Bộ phim đó được quay ở đâu vậy?
- 这部 电影 一点儿 意思 也 没有
- Bộ phim này không thú vị chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
影›
电›