Đọc nhanh: 翻身仗 (phiên thân trượng). Ý nghĩa là: khắc phục khó khăn.
翻身仗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc phục khó khăn
见"打翻身仗"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻身仗
- 咱 穷人 都 翻身 了
- người nghèo chúng ta đều đã đổi đời rồi.
- 翻动 身子
- trở mình
- 非 名校 出身 , 如何 咸鱼翻身 ?
- Không xuất phát từ trường danh tiếng, làm sao chuyển mình nổi?
- 翻身 的 机会 终于 来 了
- Cơ hội vùng lên cuối cũng đã tới.
- 他们 为了 翻身 而 奋斗
- Họ phấn đấu nỗ lực vùng lên.
- 他 终于 在经济上 翻 了 身
- Anh ấy cuối cùng cũng đổi đời rồi.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
- 许多 地区 都 实现 了 经济 翻身
- Nhiều khu vực đã có sự chuyển mình về kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仗›
翻›
身›