Đọc nhanh: 翻手为云 (phiên thủ vi vân). Ý nghĩa là: thay đổi như chong chóng; lật mặt như cắt; xảo trá; gian giảo.
翻手为云 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi như chong chóng; lật mặt như cắt; xảo trá; gian giảo
手向上翻时是云,手向下翻是雨比喻反复无常或善于耍手段、弄权术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻手为云
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 医生 准备 为 病人 手术
- Bác sĩ chuẩn bị phẫu thuật cho bệnh nhân.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 他 梦想 成为 歌手
- Anh ấy mơ ước trở thành ca sĩ.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
云›
手›
翻›