Đọc nhanh: 剧透 (kịch thấu). Ý nghĩa là: spoiler. Ví dụ : - 本剧透过脍炙人口的旋律, 将经典的歌舞呈献给您。 Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
剧透 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. spoiler
剧透:词语[剧透]
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剧透
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 饭后 不宜 做 剧烈运动
- Sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.
- 不要 随意 透露 他人 的 隐私
- Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
透›