Đọc nhanh: 翻砂用铁器 (phiên sa dụng thiết khí). Ý nghĩa là: dụng cụ bằng sắt để dập khuôn; làm khuôn; tạo đường gờ chỉ.
翻砂用铁器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ bằng sắt để dập khuôn; làm khuôn; tạo đường gờ chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻砂用铁器
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
用›
砂›
翻›
铁›