Đọc nhanh: 翻盖 (phiên cái). Ý nghĩa là: sửa chữa; xây lại (nhà ở). Ví dụ : - 翻盖楼房 xây lại nhà cửa
翻盖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sửa chữa; xây lại (nhà ở)
把旧的房屋拆除后重新建造
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻盖
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
- 两个 人 扭打 起来 , 满地 翻滚
- hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
翻›