翻盖 fāngài
volume volume

Từ hán việt: 【phiên cái】

Đọc nhanh: 翻盖 (phiên cái). Ý nghĩa là: sửa chữa; xây lại (nhà ở). Ví dụ : - 翻盖楼房 xây lại nhà cửa

Ý Nghĩa của "翻盖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翻盖 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sửa chữa; xây lại (nhà ở)

把旧的房屋拆除后重新建造

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翻盖 fāngài 楼房 lóufáng

    - xây lại nhà cửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻盖

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier

    - mai rùa

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī 盖儿 gàier hěn yìng

    - Mai rùa rất cứng.

  • volume volume

    - èr 万万 wànwàn shù 覆盖 fùgài le 山谷 shāngǔ

    - Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.

  • volume volume

    - 翻盖 fāngài 楼房 lóufáng

    - xây lại nhà cửa

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 扭打 niǔdǎ 起来 qǐlai 满地 mǎndì 翻滚 fāngǔn

    - hai người đánh nhau, lăn lộn dưới đất.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 今年 jīnnián 翻了一番 fānleyīfān

    - Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.

  • volume volume

    - 麦浪 màilàng 翻滚 fāngǔn 一望无际 yíwàngwújì

    - sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 推翻 tuīfān le de 说法 shuōfǎ

    - Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao