Đọc nhanh: 翻皮 (phiên bì). Ý nghĩa là: da lộn.
翻皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da lộn
翻毛2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻皮
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
翻›